Máy Đo Độ Dày Lớp Sơn EC-770 (Nhôm + Sắt)
Máy Đo Độ Dày Lớp Sơn EC-770 (Nhôm + Sắt) là thiết bị đo trên bề mặt từ tính và không từ tính. Thiết bị hoạt động trên cơ sở cảm ứng từ / dòng xoáy (F/NF); với đầu dò riêng biệt giúp đo độ dày lớp phủ và đưa ra kết quả chính xác, nhanh chóng.
Trong quá trình đo, thiết bị này có thể dễ dàng hiệu chuẩn tại điểm không hoặc nhiều điểm để có được kết quả đo chính xác hơn cho các điều kiện đo khác nhau. Lưu ý đặc biệt: tấm nền kim loại đi kèm với sản phẩm này chỉ được sử dụng để xác minh tình trạng hoạt động của thiết bị và không thể được sử dụng làm tấm nền hiệu chuẩn cho phép đo thực tế.
Thông số kỹ thuật:
| Mã | P1 | |
| Đầu dò | F | N |
| Nguyên lý | Cảm ứng điện từ | Hừng ứng dòng điện xoáy |
| Phạm vi đo | 0-2000µm | |
| Sai số | ±(2.5% + 1µm) | |
| Độ chia nhỏ nhất | 0.1µm (0-99.9µm) 1µm (>=100µm) | |
| Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn 1 đếm đến 4 điểm, hiệu chuẩn bằng 0, hiệu chuẩn cơ bản | |
| Giá trị thống kê | Số lượng dữ liệu, giá trị trung bình, giá trị tối thiểu/tối đa, độ lệch chuẩn | |
| Đơn vị | µm, mm, mil | |
| Báo động | có thể thiết lập giới hạn báo động, biểu tượng trên màn hình sẽ nhấp nháy để báo động | |
| Bán kính cong lồi tối thiểu | 5mm | |
| Bán kính cong lõm tối thiểu | 25mm | |
| Đường kính vùng đo tối thiểu | 20mm | |
| Độ dày nền tối thiểu | 0.3mm | 0.05mm |
| Tải dữ liệu | qua giao diện USB | |
| Nguồn | 2 Pin AAA 1.5V | |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -10 đến 50℃ Độ ẩm: 20-90%RH Không có từ trường mạnh | |
| Nhiệt độ bảo quản | -10 đến 60℃ | |
| Kích thước | 114*53*25mm | |

Sai số đo lường:
Tính chất từ của chất nền
Độ dày lớp phủ được đo bằng nguyên lý cảm ứng từ liên quan đến tính chất từ của kim loại nền. Các loại kim loại khác nhau có tính chất từ khác nhau. Xử lý nhiệt và xử lý lạnh cũng sẽ ảnh hưởng đến tính chất từ của kim loại. Để tránh những ảnh hưởng trên, trước khi bắt đầu đo, hãy sử dụng một tiêu chuẩn có cùng tính chất với mẫu thử để thực hiện hiệu chuẩn tương ứng
Tính chất điện của chất nền
Độ dày lớp phủ được đo bằng nguyên lý dòng điện xoáy liên quan đến độ dẫn điện của kim loại trên nền, độ dẫn điện của nền kim loại liên quan đến vật liệu và xử lý nhiệt của nó. Do đó, trước khi bắt đầu đo, nên sử dụng một mẫu chuẩn có cùng đặc tính với mẫu thử để thực hiện hiệu chuẩn tương ứng.
Độ cong vật liệu cơ bản
Không thể bỏ qua ảnh hưởng của độ cong của vật liệu nền đối với phép đo. Khi bán kính độ cong trở nên nhỏ hơn, ảnh hưởng đến phép đo sẽ trở nên rõ ràng. Thử nghiệm trên vật liệu nền như vậy sẽ không đáng tin cậy. Nếu độ cong thay đổi trong phạm vi cho phép, có thể thực hiện hiệu chuẩn.
Độ nhám bề mặt
Độ nhám bề mặt có tác động đến phép đo. Độ nhám càng lớn, tác động càng lớn. Khi đo lớp phủ, bạn có thể chọn nhiều vị trí để đo nhiều lần và cuối cùng sử dụng phương pháp thống kê để tính độ dày lớp phủ. Đối với độ nhám của chất nền của mẫu thử, hiệu chuẩn cũng có thể được thực hiện bằng nhiều vị trí đo nhiều lần.
Biến dạng của mẫu vật
Trong quá trình đo, đầu dò có thể làm biến dạng lớp phủ quá mềm hoặc lớp nền của mẫu thử và kết quả thử nghiệm sẽ không đáng tin cậy.
Phương pháp vận hành, áp suất và hướng của đầu dò
Vui lòng đọc kỹ HDSD để hiểu phương pháp vận hành của đầu dò. Đặc biệt, hãy nhớ rằng đầu dò phải thẳng đứng và ấn xuống nhanh chóng và đều đặn mà không nghiêng, lắc hoặc kéo. Khi vận hành thiết bị này, nên loại bỏ bất kỳ giá trị đáng ngờ nào trước khi tiếp tục đo.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.