Máy So Màu Cầm Tay WR10QC
Máy So Màu Cầm Tay WR10QC là máy đo màu có độ chính xác cao, sử dụng để phân tích sự khác biệt của sản phẩm. Là một trong giải pháp hữu hiệu trong việc phối màu, pha trộn màu sắc trong sản xuất. Màu sắc rất quan trọng đối với tất cả các ngành sản xuất hiện nay.
Ứng dụng
Máy đo màu sắc được ứng dụng trong ngành sơn, mực in, nhựa, dệt nhuộm, may mặc, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, đồ chơi, và các ngành công nghiệp màu sắc,…
Kiểm soát chất lượng, màu sắc phân tích, mẫu thử nghiệm, dây chuyền sản xuất thử nghiệm, cũng thích hợp để tiêm đúc, mực, sơn, phun và phụ trợ khác màu.
Máy so màu WR10QC
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý của máy so màu sắc là do hiện tượng phản xạ ánh sáng. Nguồn sáng tới là ánh sáng trắng gồm các tia sáng đơn sắc cùng với những bước sóng khác nhau, từ đỏ đến tím chiếu vào vật thể chúng ta cần quan sát. Tia sáng phản xạ lại mắt người là tia sáng nào thì người quan sát sẽ nhìn ra vật thể có màu sắc đó. Bởi thế màu sắc là vấn đề theo nhận thức chủ quan, thế nên cùng một vật thể sẽ có những ánh nhìn về màu sắc khác nhau. Dựa vào quan điểm kỹ thuật thì một màu sắc có thể được mô tả bằng ba thuộc tính sắc màu, giá trị, sắc độ.
Do vậy với sự hỗ trợ của máy so màu sắc thì công việc nhận biết sự pha trộn màu sắc càng trở nên dễ dàng hơn. Từ việc đo các bước sóng phản hồi và qua các công thức tính của không gian màu chúng ta có thể đo được giá trị chính xác của các màu thông qua 3 giá trị XYZ hay L*a*b. Đây cũng chính là nguyên lý hoạt động của máy đo màu sắc. Nó giúp người sử dụng có thể thiết lập được công thức mới từ màu gốc sẵn có, từ đó pha chỉnh màu nhanh chóng và chính xác hơn.
Đặc điểm
- Đo lường chính xác có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Khẩu độ đo 4mm phù hợp cho hầu hết các bề mặt đo.
- Tiêu thụ năng lượng thấp, sử dụng pin lithium dung lượng cao.
- Hiệu suất siêu ổn định và độ chính xác hiển thị 0,01. Độ chính xác lặp lại E độ lệch chuẩn 0,08.
- Máy đo màu sắc có thể được áp dụng trong dệt, in và nhuộm, quần áo, giày dép, da, hóa chất, nhựa, phim, bột màu, sơn, mực, kim loại, nhiếp ảnh, đồ chơi, thuốc thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật
Mã | WR10QC |
Độ lặp lại | △E<0.03 |
Khẩu độ | Φ4mm |
Bề mặt áp dụng | Diện tích nhỏ, bề mặt phẳng, bề mặt hồ quang |
Không gian màu | CIEL*a*b* |
Công thức tính | △E * ab |
Công thức chiếu sáng | CLE khuyến nghị: 8/d |
Nguồn sáng | D65 |
Cảm ứng | Điốt quang |
Phạm vi | L: 0-100 |
Sự khác biệt màu sắc giữa các giai đoạn | △E<0.2 |
Khoảng thời gian đo | 1.0 giây |
Lưu trữ dữ liệu | Mẫu: 100 Mẫu thử nghiệm: 20000 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5 năm hoặc hơn 1.600.000 phép kiểm tra |
Màn hình | TFT màu 2.8inch (16:9) |
Lựa chọn ngôn ngữ | Tiếng Anh/Tiếng Trung |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃-40℃ (32ºF-104ºF) |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃-50℃ (-4ºF-122ºF) |
Phạm vi độ ẩm | Độ ẩm tương đối nhỏ hơn 85%, không có ngưng tụ |
Kích thước | 172*80*60mm |
Kích thước hộp | 199*68*90mm |
Cân nặng | 330g |
Pin | Pin lithium |
Reviews
There are no reviews yet.