Máy Đo Khí Thải Testo 310
Máy Đo Khí Thải Testo 310 có hai cảm biến đo O2, CO và một cảm biến nhiệt độ tích hợp bên trong đầu dò. Nó có thể đo được O2, CO trong khí thải cũng như nhiệt độ khí thải và nhiệt độ không khí xung quanh. Từ các dữ liệu này, thiết bị tính ra được các thông số liên quan như giá trị CO2, hiệu suất đốt và hiệu suất lò.
Ứng dụng
- Lý tưởng cho việc phân tích khí thải, bảo trì, kiểm tra an toàn; xác nhận hiệu xuất lò hơi của hệ thống sưởi dân dụng.
- Kiểm soát và tối ưu nhiên liệu và đầu vào không khí.
- Điều chỉnh sự cân bằng của nhiên liệu và không khí; giúp quá trình đốt cháy nhiên liệu của lò, lò sưởi, nồi hơi hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Đo khí thải: O2, CO. CO2. hiệu suất đốt cháy, nhiệt độ, thất thoát khí.
- Được sử dụng để đảm bảo khí thải thoát ra từ hệ thống sưởi có thể thải ra bình thường từ đường ống.
Tính năng
Hiệu quả cao
Đầu dò cảm biến chính xác cho hiệu quả đo lường cao. Thiết bị đo khí thải Testo 310 lý tưởng cho việc phân tích khí thải, bảo trì, kiểm tra an toàn và xác nhận hiệu suất lò của các hệ thống sưởi, nồi hơi,…
Đa năng
Với công nghệ cảm biến tiên tiến; máy đo carbon monoxide cung cấp các kết quả đo chính xác của khí O2, CO2, CO xung quanh; áp suất, nhiệt độ và hiệu quả đốt cháy.
Bền
Ống chống gấp khúc được tích hợp vào vỏ để loại bỏ rò rỉ. Đầu dò bằng thép không gỉ và nút chặn hình nón hoàn hảo cho các ứng dụng lò đốt dân dụng, lò hơi và máy nước nóng. Với sáu loại nhiên liệu khác nhau để lựa chọn, nó cung cấp sự linh hoạt cần thiết cho các cơ hội điều chỉnh của bạn.
Vận hành dễ dàng
Testo 310 được trang bị màn hình có đèn nền, khởi động nhanh và tích hợp vòi ngưng tụ. Mặt sau nam châm có thể gắn cố định lên các vật liệu bằng kim loại.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi | Sai số | Độ chia nhỏ nhất | Thời gian phản hồi | |
Nhiệt độ (khí thải) | 0 ~ 400℃ | ±1℃(0 ~ 100℃) ±1.5 giá trị đo(?100℃) | 0.1℃ | <50s |
Nhiệt độ (môi trường) | -20 ~ + 100℃ | ±1℃ | 0.1℃ | <50s |
Áp suất khí đốt | -20 ~ +20hPa | ±0.03hPa (-3 ~ +3hPa) ±1.5% giá trị đo (phạm vi còn lại) | 0.01hPa | – |
Đo áp suất | -40 ~ +40hPa | ±0.5hPa | 0.1hPa | – |
Đo nồng độ O2 | 0 ~ 21vol.% | ±0.2vol.% | 0.1vol.% | 30s |
Đo CO (Không bù H2) | 0 ~ 4000ppm | ±20ppm (0 ~ 400ppm) ±5% giá trị đo (401 ~ 2000ppm) ±10% giá trị đo (2001 ~ 4000ppm) | 1ppm | 60s |
Đo CO môi trường xung quanh | 0 ~ 4000ppm | ±20ppm (0 ~ 400ppm) ±5% giá trị đo (401 ~ 2000ppm) ±10% giá trị đo (2001 ~ 4000ppm) | 1ppm | 60s |
Hiệu suất đốt (Eta) | 0 ~ 120% | – | 0.1% | – |
Hiệu suất lò | 0 ~ 99.9% | – | 0.1% | – |
Thông số kỹ thuật | ||||
Nhiệt độ lưu trữ | -20 ~ + 50℃ | |||
Nhiệt độ hoạt động | -5 ~ + 45℃ | |||
Nguồn | Pin sạc: 1500mHa, công suất 5V/1A | |||
Bộ nhớ | Không có bộ nhớ | |||
Màn hình | đèn nền, hiển thị 4 dòng | |||
Trọng lượng | 700g | |||
Kích thước | 201 x 83 x 44mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.