Máy Đo Tốc Độ, Lưu Lượng Gió, Nhiệt Độ Gió HT-9829
Máy Đo Tốc Độ, Lưu Lượng Gió, Nhiệt Độ Gió HT-9829 này có ưu điểm hơn so với máy đo vận tốc gió thông thường vì đầu dò nhỏ gọn nên có thể sử dụng được ở những khu vực có không gian nhỏ hẹp, màn hình LCD lớn hiển thị chính xác, dễ nhìn các giá trị đo được, báo hiệu pin yếu và tự động tắt nguồn, hiển thị dòng lưu thông không khí (CFM / CMM), hay tốc độ không khí cộng với đo nhiệt độ không khí đồng thời.
Tính năng
- Máy đo vận tốc gió, lưu lượng gió và nhiệt độ. Có thể đo được tốc độ gió rất thấp.
- Đầu dò mảnh, lý tưởng cho các lưới thông gió và ống phân phối không khí.
- Sự kết hợp của điện trở nhiệt tiêu chuẩn và dây nóng, cho các phép đo nhanh và chính xác.
- Ghi các kết quả đo max/min với chức năng giữ giá trị và gọi lại giá trị (hold)
- Mạch vi xử lý đảm bảo độ chính xác là cao nhất có thể cho các tính năng và chức năng riêng biệt.
- HT-9829 có nhiều chức năng cho phép đo luồng không khí: m/s, km/h, ft/min, MPH, Knot và CFM/CMM.
- Màn hình LCD kích thước lớn với đèn nền có thể hiển thị rõ ràng đồng thời cả tốc độ và nhiệt độ không khí.
- Cảm biến điện trở nhiệt cho phép đo nhiệt độ, thời gian đáp ứng nhanh. Đơn vị đo ℃/ºF.
Thông số kỹ thuật
Máy đo vận tốc gió HT-9829:
Màn hình hiển thị | LCD 43mm x 57mm | |||
Đo tốc độ không khí | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
m/s | 0.1 ~ 25.0 | 0.01 | (5% + 1d) hoặc (1% + 1d) | |
Km/h | 0.3 ~ 90.0 | 0.1 | ||
Ft/phút | 20 ~ 4921 | 1 | ||
MPH | 0.2 ~ 55.9 | 0.1 | ||
Knots | 0.2 ~ 48.5 | 0.1 | ||
Đo nhiệt độ HT-9829 | ||||
Dải đo | 0℃ – 50℃ | |||
Độ phân giải | 0.1℃/ 0.1ºF | |||
Độ chính xác | ±1℃/ 1.8ºF | |||
Độ lưu lượng | Dải đo | Độ phân giải | ||
CMM | 0 – 999900 ft3/phút | 0.001 ~ 100 | ||
CFM | 0 – 999900 ft3/phút | 0.001 ~ 100 | ||
Tốc độ lấy mẫu | 0.8s | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50℃ | |||
Độ ẩm hoạt động | < 80% Rh | |||
Nguồn cấp | 1 x 9VDC | |||
Dòng điện | 60 ~ 90 mA | |||
Kích thước | 200 x 85 x 38 mm; 240g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.