Ampe Kìm NJTY 3266TD Đo Tụ,Tần Số, Nhiệt Độ
Ampe Kìm NJTY 3266TD Đo Tụ,Tần Số, Nhiệt Độ (đồng hồ đo điện) là dụng cụ đo cường độ dòng điện được mắc nối tiếp trong mạch. Dùng để đo dòng rất nhỏ cỡ miliampe gọi là miliampe kế. Tên của dụng cụ đo lường này được đặt theo đơn vị đo cường độ dòng điện là ampe.
Là thiết bị đo điện thông dụng với 4 chức năng chính là :Đo điện trở; đo điện áp DC, đo điện áp AC và đo dòng điện. Ngoài ra, một số loại đồng hồ đo điện khác còn có chức năng đo điện trở, tần số, tụ điện, diode, thông mạch..
=> Nếu bạn có nhu cầu sửa chữa mạch điện như kiểm tra diode, bóng bán dẫn, đo thông mạch, kiểm tra sự phóng nạp, dò, chập của tụ điện…; thì bạn chỉ cần sử dụng loại Đồng hồ vạn năng kim vì giá thành rẻ hơn nhiều
=> Nếu cần một chiếc đồng hồ đo điện đa năng thì bạn nên chọn đồng hồ vạn năng số. Ưu điểm hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời nhanh chóng và chính xác qua màn hình điện tử, có khả năng ghi và lưu dữ liệu.
Ampe kìm đo dòng điện
Máy đo sê-ri NCV bao gồm 4 mô hình, chúng được đặt tên theo A, B, C và D. Dòng này có chức năng của RMS và dải đáp ứng tần số là ≤2KHz.
- Phạm vi đo dòng cho A và B (1999digits) là: 0.1A – 600A.
- Phạm vi đo dòng của C và D (3999digits) là: 0.1A – 600A.
- Khoảng cách đo tối đa của hàm kẹp là: 25mm.
- Bảo vệ điện áp đầu vào 600V.
- Tự động tắt nguồn.
- Chức năng GIỮ giá trị đo.
- Chức năng giữ giá trị MAX chỉ dành cho dòng A / B.
- Đo lường giá trị tương đối của dòng điện, điện áp và điện trở chỉ dành cho dòng C/D.
- Đo nhiệt độ chỉ có ở dòng B và D,
- Đo tần số chỉ có ở dòng C và D.
Lưu ý:
- Không sử dụng thiết bị có điện áp trên AC 600V.
- Không sử dụng dụng cụ ở nơi có chất khí dễ cháy.
- Không sử dụng ở độ cao trên 2000m.
Tính năng:
- Đa chức năng, nó có thể đo điện áp AC / DC, dòng điện xoay chiều, điện trở, diode, NCV, nhiệt độ, tần số, điện dung
- Hiệu suất ổn định, độ chính xác cao, phản ứng nhanh.
- Màn hình LCD lớn, dễ đọc.
- Chỉ báo pin yếu, bảo vệ quá tải.
- Lưu trữ dữ liệu.
- Chức năng liên tục có thể xác nhận rằng mạch dẫn điện và kiểm tra diode phát hiện xem mạch có điốt đang hoạt động đúng.
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | Phạm vi | Độ phân giải | Sai số |
ACA | 40A/600A | 10mA | ±(2.5%rdg+5dgt) |
ACV | 4V/40V/400V/600V | 1mV | ±(1.2%rdg+5dgt) |
DCV | 400mV/4V/40V/400V/600V | 0.1mV | ±(0.8%rdg+5dgt) |
Tần số | 4Hz/40Hz/400hZ/4KHz/40KHz/400KHz/4MHz/10MHz | 0.001Hz | ±(0.5%rdg+5dgt) |
Điện dung | 4nF/40nF/400nF/4uF/40uF/400uF/4mF | 1pF | ±(3%rdg+5dgt) |
Nhiệt độ | -20°C ~1000°C (-4°F ~1832°F) | 1°C(1°F) | ±(3%rdg+5dgt) |
Điện trở | 400/4K/40K/400K/4M/40M | 0.1Ω | ±(1.2%rdg+5dgt) |
Diode | 1.999V | ||
Cảnh báo | Khi giá trị điện trở nhỏ hơn 50Ω, máy sẽ báo động |
Có thể bạn quan tâm đến sản phẩm này
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.