Chọn Loại Hàng |
---|
Máy Đo Màu CS-10/CS-200/CS-210/CS-220/CS-260
Máy Đo Màu CS-10/CS-200/CS-210/CS-220/CS-260 là thiết bị kiểm tra màu sắc được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như nhựa, in ấn, sơn, dệt nhuộm…Máy có thể đo mẫu màu dữ liệu L*a*b*, L*c*h*, khác biệt màu ΔE và ΔLab theo không gian màu CIE.
Máy đo màu CS-Series
Máy đo màu CS-Series đáp ứng được yêu cầu về chất lượng. Dòng sản phẩm máy đo màu sắc CS có các mã khác biệt, mỗi mã có những đặc điểm riêng biệt:
- CS-200 là một phiên bản nâng cấp của CS-10, cải thiện tính chính xác đo lường, và tăng chức năng đo màu vàng và trắng.
- CS-210 bao gồm một camera để xem các khu vực thử nghiệm. Dụng cụ đo màu trước đây chỉ có thể phù hợp với các thực nghiệm kiểm tra tại chỗ và có thể dễ dàng phát sinh lỗi.
- CS-220 bao gồm các thành phần gương loại trừ (SCE), đặc biệt thích hợp cho việc đo lường màu các loại bột và chất nhão.
- CS-260 có bảng màu Pantone, để đọc các mẫu màu sắc và hiển thị số thẻ màu giống nhất.
Tính năng
Các sản phẩm máy đo màu đều được thiết kế chất lượng, độ bền cao để đáp ứng được yêu cầu sử dụng. Do vậy, các sản phẩm luôn được ưa chuộng sử dụng để giúp người dùng kiểm tra chất lượng cho từng sản phẩm.
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ để có thể sử dụng linh hoạt tại từng khu vực khác nhau.
- Kiểu dáng đơn giản, nút bấm dễ sử dụng để có thể điều khiển máy dễ dàng.
- Màn hình máy đo màu CS-Series chất lượng, kết quả hiển thị rõ nét, dễ đọc và ghi số liệu chính xác.
- Khả năng đo màu chính xác, đo được nhiều loại màu sắc trên nhiều vật liệu khác nhau.
- Các tính năng hỗ trợ như kết nối máy tính, máy in, hiệu chỉnh máy đo, thông báo pin yếu,…
Thông số kỹ thuật máy so màu CS
Mã | CS-10 | CS-200 | CS-210 | CS-220 | CS-260 |
Hệ thống chiếu sáng | 8/d (8°/ ánh sáng khuếch tán), thành phần bao gồm gương (SCI) | 8/d (8°/ánh sáng khuếch tán) Nếu không có gương Ánh sáng phản chiếu (SCI) | 8/d (8°/ánh sáng khuếch tán) Bao gồm cả sự phản xạ ánh sáng (SCI) | ||
Chế độ hiển thị | Giá trị màu: L * a * b, L * C * h, △ E * ab, XYZ, các giá trị RGB tương đối; Các giá trị khác biệt màu sắc: △ (L * a * b), △ (L * C * h); độ cứng nhuộm màu, độ cứng thay đổi | ||||
Giá trị độ trắng: Hunter trắng, ganz trắng Giá trị độ vàng: YI | |||||
Khẩu độ đo | 8mm | ||||
Dải đo | L *: 1-100 | ||||
Độ lặp lại | Độ lệch chuẩn trong △ E * ab *, 0.1 | Độ lệch chuẩn trong △ E * ab *, 0.08 | |||
Lưu trữ | 10 bộ mẫu chuẩn; lên đến 100 dưới mỗi mẫu chuẩn | 100 bộ mẫu chuẩn; lên đến 100 dưới mỗi mẫu chuẩn | |||
Thời gian đo | Khoảng 0.5 giây | ||||
Nguồn sáng đo | Đèn LED | ||||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh/Tiếng Trung | ||||
Nguồn | 4 Pin AA1.5V hoặc pin nickel-metal hydride; Adapter DC5V | ||||
Cổng | USB 2.0, máy in | ||||
Trọng lượng | 550g | ||||
Kích thước | 77*86*210mm | ||||
Các tính năng khác | Dạng xem máy ảnh | đo lường màu các loại bột và chất nhão. | đọc các mẫu màu sắc và hiển thị số thẻ màu giống nhất |
Reviews
There are no reviews yet.