Máy So Màu, Độ Trắng NR60CP
Máy So Màu, Độ Trắng NR60CP, được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm.
Tính Năng
- Thể chuyển đổi 8mm và khẩu độ đo 4mm, dễ dàng để đo bề mặt lõm.
- Cao độ ổn định và đo lường chính xác, Delta E ab <0,03.
- Không gian màu sắc rộng hơn, chỉ số màu sắc khác nhau, áp dụng rộng rãi.
- Định vị đôi: chiếu sáng định vị và định vị chéo
- Cấu hình với dung lượng cao pin sạc Li-ion
- Tích hợp các thông số đĩa trắng và hiệu chuẩn màu trắng, dễ dàng để hoạt động;
- Tích hợp cầu quang học thiết kế đường mới, đo ổn định hơn.
- Dữ liệu đo có thể vượt qua xác thực đo lường quốc tế.
Ứng Dụng
- Đo chính xác các chỉ số màu sắc trong hệ không gian màu khác nhau, sử dụng chức năng so màu hiệu quả.
- Được trang bị thêm phần mềm quản lý màu sắc có thể kết nối với máy tính để bổ sung thêm các chức năng khác.
- Sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm.
- Các nghành công nghiệp nhựa, xi măng, vật liệu, điện tử, sơn, mực in, dệt, may, in, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm…
- Ứng dụng đo màu, đo độ trắng và đo độ lệch màu của cá tra, cá basa, các loại cá khác nhau.
- Sử dụng rộng rãi tại viện nghiên cứu khoa học, trường học và phòng thí nghiệm.
Thông Số Kỹ Thuật
Hệ thống chiếu sáng/ quan trắc: | d/8 |
Hệ thống đo màu: | CIE LAB, XYZ, LCH, CIE LUV, CIE RGB. |
Hệ màu khác: | ΔE* ab, ΔE(h) , ΔE* uv, ΔE* 94, ΔE*cmc (2: 1) , ΔE*cmc (1: 1) , ΔE* 00. |
Độ mở rộng ống kính: | khẩu độ Φ 8 mm hoặc khẩu độ Φ 4 mm. |
Nguồn sáng: | sử dụng đèn LED. |
Cảm biến: | Silicon photodiode. |
Cổng kết nối PC: | USB/ RS-232. |
Lưu trữ: | 100 tiêu chuẩn, 20.000 mẫu. |
Dữ liệu màu khác: | WI ( E313, CI E, AATCC, Hunt er ), YI ( D1925, 313), Color Fastness, Staining Fastness, J PC79, BFD(1.5:1), FMCI I. |
Quan sát: | CI E 10°. |
Bóng đèn dung để giả lập ánh sáng: | D65, A, C, D50, F2, F6, F7 , F8, F10, F11, F12. |
Sai số: | ΔE*ab 0.2 |
Pin: | sử dụng pin sạc Lithium-ion 3, 7V, 3200 mAh. |
Hiển thị dữ liệu: | Colorimetric Value, Color Difference Value/Graph, PASS/FAIL Result, Color Offset. |
Thời gian hiển thị kết quả đo: | 0.4s |
Độ lặp lại: | ΔE*ab 0.03 (trung bình với 30 phép đo với tấm tiêu chuẩn màu trắng trong 5 giây). |
Phần mềm máy tính: | CQCS3. |
Kích thước máy | 80 x 67 x 205 mm |
Tuổi thọ bóng đèn: | 5 năm, hơn 1.6 triệu lượt đo. |
Màn hình hiển thị: | cảm ứng điện dung, TFT 2.8 inch. |
Nhiệt độ hoạt động: | 0 – 40˚C (32 – 104˚F). |
Nhiệt độ bảo quản: | -20 – 50 ˚C (-4 – 122˚F). |
Reviews
There are no reviews yet.